“I apprecite you guys, my readers”. ZAenglish đố các bạn dịch được câu này đó. Dịch được thì sẽ thấy bất ngờ nha. Nếu các bạn vẫn chưa dịch được thì hãy cùng bắt đầu buổi học ngày hôm nay để tìm ra câu trả lời nha. Yeb, hôm nay chúng ta sẽ học cấu trúc Appreciate. Let’s start our lesson!
1. CẤU TRÚC APPRECIATE LÀ GÌ?
Ta có: Appreciate (v): đánh giá cao, tăng giá, cảm kích, nâng cao giá trị, trân trọng, …
Ex: His director really appreciates his staffs. (Giám đốc của anh ấy thực sự đánh giá cao nhân viên của mình.)
2. Cách dùng cấu trúc APPRECIATE
2.1 Dùng để thể hiện sự trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai đó về điều gì đó.
Cấu trúc:
Appreciate + Danh từ/ Đại từ/ V-ing
Or Appreciate + that + S + V
Ex: I really appreciate all your love. (Tôi thực sự rất trân trọng tình cảm của cậu.)
2.2 Dùng để thể hiện sự hiểu, thừa nhận điều gì
Cấu trúc:
Appreciate + Danh từ
Or Appreciate + that + S + V
Ex:
- People appreciate the need for green trees. (Mọi người thừa nhận sự cần thiết của cây xanh.)
- I appreciate that Lucy needs this idea. (Tôi hiểu rằng Lucy cần ý tưởng này.)
2.3 Dùng để chỉ sự tăng giá trị của cái gì đó
Cấu trúc: S + appreciate
Ex:
- Value of my villa has been appreciated significantly. (Giá trị biệt thự của tôi đã tăng lên đáng kể.)
- Vaccines will continue to appreciate in this situation. (Vaccines sẽ liên tục tăng giá trong hoàn cảnh này.)
2.4. Appreciate + That + Clause
– Cấu trúc: `appreciate + that + mệnh đề`
– Ví dụ:
- I appreciate that you took the time to help me. (Tôi cảm kích rằng bạn đã dành thời gian để giúp tôi.)
- We appreciate that the situation is difficult. (Chúng tôi đánh giá cao rằng tình huống này rất khó khăn.)
2.5. Appreciate + How/What/Why + Clause
– Cấu trúc: `appreciate + how/what/why + mệnh đề`
– Ví dụ:
- I appreciate how hard you have worked. (Tôi cảm kích việc bạn đã làm việc chăm chỉ thế nào.)
- They appreciate what you have done for them. (Họ đánh giá cao những gì bạn đã làm cho họ.)
2.6 Would Appreciate + Noun/Pronoun/V-ing/That Clause
– Cấu trúc: `would appreciate + danh từ/đại từ/V-ing/mệnh đề`
– Ví dụ:
- I would appreciate your feedback. (Tôi sẽ rất cảm kích phản hồi của bạn.)
- We would appreciate hearing from you soon. (Chúng tôi sẽ rất cảm kích nếu sớm nhận được tin từ bạn.)
- I would appreciate it if you could help me. (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể giúp tôi.)
3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cầu trúc APPRECIATE
- Không được sử dụng Appreciate trong các thì tiếp diễn: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, …
Ex: Linda’s friends don’t appreciate her. (Bạn bè của Linda không hề công nhận cô ấy.)
Linda’s friends aren’t appreciating her.
- Một số từ liên quan đến Appreciate:
- Đồng nghĩa: Give thanks, respect, regard, value, admire, catch the drift, prize, judge, take account of, savor, see daylight, welcome, praise, rate highly …
- Trái nghĩa: criticize, neglect, lose value, decrease, overlook, disparage, ….
4. Bài tập tự luyện
Bài Tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. I really __________ your help.
2. She __________ the gift very much.
3. They __________ the opportunity to learn.
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng:
1. He appreciates (to help / helping) others.
2. We appreciate (your coming / you come) to our party.
3. I would appreciate (if you help / it if you could help) me with this task.
Bài Tập 3: Viết lại câu sử dụng “appreciate”:
4. Thank you for your support. → I __________.
5. I am grateful for your advice. → I __________.
6. Thanks for inviting me. → I __________.
Bài Tập 4: Hoàn thành câu với cấu trúc “appreciate”:
1. I would appreciate it if __________.
2. She appreciates __________.
3. We appreciate that __________.
Bài Tập 5: Dịch câu sau sang tiếng Anh sử dụng “appreciate”:
1. Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.
2. Họ đánh giá cao việc bạn đã đến.
3. Cô ấy cảm kích khi được mời.
Bài Tập 6: Chọn cấu trúc đúng và hoàn thành câu:
1. I appreciate (how / what / why) you did to help.
2. They appreciate (that / how / what) the situation is difficult.
3. We would appreciate (if / that / how) you could respond soon.
Bài Tập 7: Viết một đoạn văn ngắn (50-70 từ) sử dụng ít nhất 3 cấu trúc “appreciate” khác nhau.
Bài Tập 8: Chọn câu đúng và giải thích lý do:
1. (I appreciate you to come / I appreciate your coming) to the meeting.
2. (She appreciates to be invited / She appreciates being invited) to the event.
3. (We would appreciate it if you could / We would appreciate you could) help us.
Bài Tập 9: Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng “appreciate”:
– A: Thank you for your help.
– B: __________.
– A: I also appreciate __________.
– B: No problem, I appreciate __________.
Bài Tập 10: Viết một bài luận ngắn (100-150 từ) về một người mà bạn cảm kích, sử dụng ít nhất 5 câu có cấu trúc “appreciate”.
Gợi ý đáp án
Dưới đây là đáp án cho các bài tập đã đưa ra:
Bài Tập 1:
1. I really appreciate your help.
2. She appreciates the gift very much.
3. They appreciate the opportunity to learn.
Bài Tập 2:
1. He appreciates helping others.
2. We appreciate your coming to our party.
3. I would appreciate it if you could help me with this task.
Bài Tập 3:
1. Thank you for your support. → I appreciate your support.
2. I am grateful for your advice. → I appreciate your advice.
3. Thanks for inviting me. → I appreciate the invitation.
Bài Tập 4:
1. I would appreciate it if you could send me the documents by tomorrow.
2. She appreciates getting feedback on her work.
3. We appreciate that you have taken the time to meet with us.
Bài Tập 5:
1. Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn. → I really appreciate your help.
1. Họ đánh giá cao việc bạn đã đến. → They appreciate your coming.
3. Cô ấy cảm kích khi được mời. → She appreciates being invited.
Bài Tập 6:
1. I appreciate what you did to help.
2. They appreciate that the situation is difficult.
3. We would appreciate if you could respond soon.
Bài Tập 7:
Viết một đoạn văn ngắn (50-70 từ) sử dụng ít nhất 3 cấu trúc “appreciate” khác nhau.
Ví dụ:
“I appreciate your help with the project. It made a big difference. I also appreciate your coming to the meeting on such short notice. Finally, I would appreciate it if you could review the final report before submission.”
Bài Tập 8:
1. I appreciate your coming to the meeting.
2. She appreciates being invited to the event.
3. We would appreciate it if you could help us.
Bài Tập 9:
– A: Thank you for your help.
– B: I appreciate your gratitude.
– A: I also appreciate your patience.
– B: No problem, I appreciate the opportunity to assist.
Bài Tập 10:
Viết một bài luận ngắn (100-150 từ) về một người mà bạn cảm kích, sử dụng ít nhất 5 câu có cấu trúc “appreciate”.
Ví dụ:
“I deeply appreciate my mentor, Dr. Smith. She has always been there to guide me through tough times. I appreciate her insightful advice and constant support. Every time I face a challenge, I appreciate her encouragement and wisdom. I also appreciate her patience with my endless questions. Lastly, I appreciate the opportunities she has given me to grow and learn.”
Hy vọng đáp án này giúp bạn kiểm tra và cải thiện kỹ năng của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thêm, hãy cho tôi biết!
*LỜI KẾT: Bài học hôm nay tạm kết thúc rùi đấy. Bạn đã dịch được câu ở lời mở đầu chưa nhỉ. Yeb, nó có nghĩa là chúng tớ rất đánh giá cao các cậu đấy, những độc giả trung thành của ZAenglish. Hy vọng những bài học này đã mang lại sẽ giúp bạn đến gần hơn mục tiêu chinh phục Tiếng Anh của mình. Cuối cùng, hẹn gặp lại các bạn vào những chuyên đề ngữ pháp tiếp nha!