Cách dùng In Addition To trong tiếng Anh

Cách dùng In Addition To trong tiếng Anh

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục cùng nhau đi tìm hiểu về một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong Tiếng anh, đó chính là cấu trúc in addition to

Cách dùng In Addition To trong tiếng Anh

1. Định nghĩa từ Addition

Addition là danh từ mang nghĩa là thêm vào, tăng lên của một giá trị hay số lượng. Điều có tương đương với phép cộng, sự cộng vào phần giá trị

Ví dụ: In addition to her great beauty, she is also well-known for her talent

(Ngoài nhan sắc tuyệt trần, cô ấy còn được nhiều người biết đến với tài năng)

Lưu ý: Trong một số trường hợp cấu trúc in addition to có nghĩa tương đương với cụm từ as well as với nghĩa là cũng như, thêm vào đó, ngoài ra

Ví dụ: Kien is a handsome boy and he also helps his friend in doing a test, In addition to being the best student in my class

(Kiên là một người đẹp trai và cũng hay giúp đỡ bạn bè của anh ấy làm bài tập. Ngoài ra còn là học sinh giỏi nhất lớp tôi)

2. Phân biệt cấu trúc in addition to với in addition và an addition to

2.1 Sự khác biệt giữa in addition to và in addition

Thoạt nhìn, cấu trúc in addition to và in addition khá giống nhau. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này có những sự khác biệt nhau

In addition to có nghĩa là thêm vào đó, ngoài ra, chức năng của nó như một liên từ trong câu. Theo sau in addition to là danh từ, cụm danh từ

In addion có nghĩa là ngoài ra, bên cạnh đó. Theo sau in addition là một mệnh đề

Cấu trúc: In addition, S + V + O…

Ví dụ: All employees receive paid holiday and sick leave. In addition, we offer a range of benefits for parents

(Tất cả nhân viên được nghỉ phép có lương và nghỉ ốm. Thêm vào đó, chúng tôi còn cung cấp một loạt lợi ích cho bố mẹ)

2.2 Sự khác biệt giữa in addition to và an addition to

Cấu trúc: Something is an addition to something else

Nghĩa: cụm từ “an addition to” trong cấu trúc trên mang nghĩa là nhân tố bổ sung cho… Cái gì đó đã được thêm vào một phần khác, để nâng lên về số lượng hay giá trị của sự vật

Lưu ý: Danh từ trong cấu trúc trên phải là danh từ đếm được

Ví dụ: The company provides a compensation package which amounts  to an addition to the employee’s salary

(Công ty cung cấp một gói bồi thường để bổ sung vào lương của nhân viên)

3. Cấu trúc in addition to và cách sử dụng

In addition to: được sử dụng với chức năng như một liên từ (conjunction) trong câu

Cấu trúc: In addition to + Ving/N/Pronoun

Vị trí: cấu trúc in addition to thường đứng ở đầu hoặc cuối câu tùy vào mục đích của người nóiI, theo sau cụm từ này thường là danh từ hay cụm danh từ

Nghĩa: cấu trúc này có nghĩa là bên cạnh cái gì, ngoài ra. Phía sau in addition to là phần thông tin để cung cấp thêm thông tin cho sự vât hay việc gì đó đã được nhắc đến trước đó

Ví dụ: In addition to movies, the company also published magazines (Ngoài phim, công ty còn sản xuất cả báo chí)

4. Một số cấu trúc có nghĩa tương đương với cấu trúc in addition to

Ngoài cụm từ in addition to  dùng để diễn đạt ý thêm vào đó, ngoài ra thì còn một số cấu trúc khác cũng có nghĩa tương đương với cấu trúc này. Việc dùng các cấu trúc tương đương sẽ giúp bạn tránh được việc bị lặp đi lặp lại từ trong Tiếng anh

  • In additon to = Besides, additionally (bên cạnh đó, ngoài ra)
  • In addition to = Moreover, furthermore (hơn thế nữa)

Ví dụ: Besides being nearsighted, she also has an earache (Ngoài bị cận thị, cô ấy còn bị đau tai)

5. Bài tập tự luyện

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “In addition to” và các từ gợi ý trong ngoặc:

1. _________ (his intelligence), he is also very hardworking.

2. _________ (playing the piano), she can also play the violin.

3. _________ (their house), they own a small apartment in the city.

4. _________ (being a teacher), he is also a writer.

5. _________ (working full-time), she is studying for her master’s degree.

6. _________ (the beautiful scenery), the weather was perfect for a picnic.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “In addition to”:

1. She has a car. She also has a motorcycle.

2. He speaks English. He also speaks French.

3. They visited the museum. They also went to the park.

4. She is a talented singer. She is also a great dancer.

5. The company offers health insurance. It also provides retirement benefits.

6. He completed his project on time. He also helped his colleagues with their tasks.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với cấu trúc “In addition to” và từ/cụm từ thích hợp:

1. _________ (her beauty), she is known for her kindness.

2. _________ (the new policy), the company has introduced several new benefits.

3. _________ (his responsibilities at work), he takes care of his family.

4. _________ (the main event), there were several interesting side activities.

5. _________ (the regular classes), the school offers extra-curricular activities.

6. _________ (the main dish), we ordered a few side dishes.

Bài tập 4: Viết câu sử dụng cấu trúc “In addition to” dựa trên các gợi ý sau:

1. John / job / volunteer / community center

2. Sarah / studying / work / part-time

3. The hotel / free breakfast / free Wi-Fi

4. The book / interesting plot / well-developed characters

5. The new smartphone / high-quality camera / long battery life

6. The restaurant / delicious food / excellent service

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1. _________ his skills, he also has a lot of experience.

– A. In addition

– B. In addition to

2. _________ the meeting, we will have a team-building activity.

– A. In addition

– B. In addition to

3. She is talented. _________, she is very hardworking.

– A. In addition

– B. In addition to

4. _________ the book, he also wrote several articles.

– A. In addition

– B. In addition to

5. _________ being a great leader, she is also a compassionate person.

– A. In addition

– B. In addition to

6. They provided food. _________, they offered free transportation.

– A. In addition

– B. In addition to

Bài tập 6: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng cấu trúc “In addition to”:

_________ (1) her work as a doctor, Dr. Smith is also an active member of the community. She often volunteers at local shelters and organizes health camps. _________ (2) her professional achievements, she is a loving mother and a supportive friend. Her colleagues admire her for her dedication and compassion. _________ (3) her medical expertise, she has a talent for public speaking and often gives talks on health and wellness. Dr. Smith’s contributions are highly valued, and she continues to inspire those around her.

Gợi ý đáp án

Dưới đây là đáp án cho 6 bài tập về cấu trúc “In addition to”:

Bài tập 1:

1. In addition to his intelligence, he is also very hardworking.

2. In addition to playing the piano, she can also play the violin.

3. In addition to their house, they own a small apartment in the city.

4. In addition to being a teacher, he is also a writer.

5. In addition to working full-time, she is studying for her master’s degree.

6. In addition to the beautiful scenery, the weather was perfect for a picnic.

Bài tập 2:

1. In addition to having a car, she also has a motorcycle.

2. In addition to speaking English, he also speaks French.

3. In addition to visiting the museum, they also went to the park.

4. In addition to being a talented singer, she is also a great dancer.

5. In addition to offering health insurance, the company also provides retirement benefits.

6. In addition to completing his project on time, he also helped his colleagues with their tasks.

Bài tập 3:

1. In addition to her beauty, she is known for her kindness.

2. In addition to the new policy, the company has introduced several new benefits.

3. In addition to his responsibilities at work, he takes care of his family.

4. In addition to the main event, there were several interesting side activities.

5. In addition to the regular classes, the school offers extra-curricular activities.

6. In addition to the main dish, we ordered a few side dishes.

Bài tập 4:

1. In addition to his job, John volunteers at the community center.

2. In addition to studying, Sarah works part-time.

3. In addition to free breakfast, the hotel offers free Wi-Fi.

4. In addition to an interesting plot, the book has well-developed characters.

5. In addition to a high-quality camera, the new smartphone has a long battery life.

6. In addition to delicious food, the restaurant provides excellent service.

Bài tập 5:

1. B. In addition to

2. B. In addition to

3. A. In addition

4. B. In addition to

5. B. In addition to

6. A. In addition

Bài tập 6:

1. In addition to her work as a doctor, Dr. Smith is also an active member of the community. She often volunteers at local shelters and organizes health camps.

2. In addition to her professional achievements, she is a loving mother and a supportive friend. Her colleagues admire her for her dedication and compassion.

3. In addition to her medical expertise, she has a talent for public speaking and often gives talks on health and wellness. Dr. Smith’s contributions are highly valued, and she continues to inspire those around her.

Hy vọng những đáp án này sẽ giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức của mình về cấu trúc “In addition to”. Chúc bạn học tốt!

Trên đây là những lưu ý về cấu trúc in addition to trong Tiếng anh. Hi vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn hiểu và vận dụng vào giao tiếp cũng như viết bài. Chúc các bạn học tập tốt!

Cách dùng In Addition To trong tiếng Anh
Chuyển lên trên