Cấu trúc allow trong tiếng anh

Khi giao tiếp để thể hiện sự cho đồng thuận của chủ thể này đối với việc thực hiện một hành động nào đó của một chủ thể khác, ta có rất nhiều sự lựa chọn khác nhau. Tùy vào mục đích giao tiếp cũng như ngữ cảnh mà ta sẽ có động từ phù hợp. Với các trường hợp mang tính lịch sự, ngoài permit, chúng ta còn có thể sử dụng một động từ khá phổ biến, đó là “allow”. Vậy cụ thể công thức và cách sử dụng của động từ này ra sao? Cùng theo dõi bài viết bên dưới nhé!

1. Allow là gì?

Động từ allow trong từ điển Cambridge được định nghĩa là hành động cho phép, đồng ý cho ai đó hay điều gì đó được thực hiện điều gì, hoặc hiểu theo nghĩa khác là không ngăn cấm làm điều gì.

2. Cấu trúc Allow

2.1. Cho phép ai đó làm việc gì

Như tiêu đễ đã nêu, cấu trúc này cho phép chủ thể thực hiện hành động “cho phép, chấp thuận” ai đó được làm một việc gì đó.

Động từ allow trong câu được sử dụng như một động từ thường, nghĩa là ta phải thêm -s vào cuối động từ nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít và thêm don’t/doesn’t khi ở dạng phủ định.

Công thức: S + allow (s) + Somebody + to Verb + Something.

Ex: They don’t allow anyone to go inside the meeting room.

(Họ không cho phép bất kỳ ai vào phòng họp.)

2.2. Thể hiện sự chấp nhận và cho phép của chủ thể

Về cách dùng, cấu trúc này có chức năng tương tự như cấu trúc 1. Tuy nhiên, ở đây sẽ sử dụng thêm “for” ngay sau allow. Điều này cho phép mở rộng đối tượng “được cho phép thực hiện điều gì đó” sang cả vật, thay vì chỉ có người như ở công thức ban đầu.

Tương tự, cũng tiến hành thêm -s vào cuối động từ và thêm don’t/doesn’t khi diễn đạt ở dạng phủ định.

Công thức: S + allow (s) for + Something/Somebody to do Something.

Ex: I allow for having a short rest in the afternoon.

(Tôi cho phép nghỉ ngơi một chút vào buổi chiều.)

2.3. Theo sau allow kết hợp với giới từ

Cấu trúc allow theo sau là giới từ có chức năng diễn tả sự cho phép của chủ thể đồng ý cho ai đó ra ngoài làm việc riêng, đứng lên phát biểu hoặc vào nơi nào đó. Cho nên đối tượng được cho phép ở đây chỉ có thể là người thay vì cả người lẫn vật như cấu trúc allow for.

Về cách chia động từ cũng tương tự các cấu trúc trước.

Công thức: S + allow (s) + Somebody + Preposition (out/on/in …).

Ex: Students in this school are allowed out for lunch before 11 a.m.

(Học sinh trong trường này được phép ra ngoài ăn trưa trước 11 giờ.)

2.4. Đi kèm với giới từ “of”

Tuy ở trên đã có 1 trường hợp allow kết hợp với một giới từ nhưng vẫn phải tách riêng 1 trường hợp đi kèm với “of” nữa bởi sự khác biệt của nó.

Về chức năng, cấu trúc allow of chỉ cho phép sử dụng với đối tượng được “cho phép” là vật thay vì người hoặc cả người và vật. Nó được sử dụng nhằm mục đích diễn tả sự cho phép hay chấp thuận cái gì đó.

Công thức: S + allow (s) of + Something.

Ex: This contest allows of everyone to join.

(Cuộc thi này cho phép tất cả mọi người tham gia.)

3. Liên quan

Khi sử dụng “allow” cần chú ý phân biệt với một số động từ khác để tránh nhầm lẫn khi sử dụng bởi đôi khi sẽ có ít nhiều sự tương đồng giữa chúng.

Let: có ý nghĩa tương đồng với allow tuy nhiên cách sử dụng lại hoàn toàn khác và có phần hạn chế hơn (sau let sẽ là một đại từ thay vì có thể thay thế đại từ bằng giới từ trong cấu trúc allow for). Và let cũng không được sử dụng trong các hợp yêu cầu sự trang trọng hoặc trong ngữ cảnh lịch sự.

Ex: Let us play basketball now!

(Chúng ta cùng chơi bóng rổ ngay bây giờ thôi nào!)

Permit: Cũng có nghĩa là cho phép như allow và let. Khác với let, permit có thể được sử dụng thay thế cho allow trong các tình huống yêu cầu sự trang trọng. Điểm khác biệt duy nhất là permit không đi kèm với adverb, còn allow thì có.

Ex: She only permits her children to eat candies once a week.

(Cô chỉ cho phép các con ăn kẹo một lần một tuần.)

Consider: mang ý nghĩa là cân nhắc, tính đến hoặc xem xét điều gì đó. Vì vậy nó chỉ mới nằm ở mức độ tiệm cận “sự cho phép” chứ chưa thật sự cho phép, cần chú ý để tránh dùng nhầm.

Ex: He considers to leave the company in this month.

(Anh ấy cân nhắc sẽ rời công ty trong tháng này.)

Bài viết về “allow” đến đây là kết thúc, cảm ơn các bạn đã theo dõi! Chúc các bạn học tốt và cùng đón chờ bài cấu trúc Prefer tiếp theo nhé.

Cấu trúc allow trong tiếng anh
Chuyển lên trên