Tiếp nối chủ đề về những cấu trúc thông dụng trong Tiếng anh. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu về cấu trúc asked để hiểu được cách dùng và phân biệt được động từ asked với những động từ khác,…
1. Ask là gì?
Ask là động từ thường mang nghĩa là hỏi, yêu cầu, đề nghị điều gì đó với ai
Các dạng của động từ ask:
- Hiện tại: Ask
- Quá khứ: Asked
- Phân từ: Asked
Ví dụ: He asked why she hadn’t taken the final exam (Anh ấy hỏi tại sao cô ấy không làm bài kiểm tra cuối cùng)
2. Phân biệt ask với request và require
2.1 Ask
Mang nghĩa yêu cầu ai đó làm gì hoặc yêu cầu ai đó cho bạn điều gì
Ask có thể dùng trong bất cứ trường hợp nào không phân biệt formal hay informal
Khi dùng từ này, người nói muốn người khác thực hiện diều mà họ mong muốn
Sự nhấn mạnh cuả nó không bằng request
Ví dụ: She asked him what time the museum opend but he didn’t know
(Cô ấy hỏi anh ấy mấy giờ thì viện bảo tàng mở cửa nhưng anh ấy không biết)
2.2 Request
Là động từ đồng thời cũng là danh từ
Nghĩa là yêu cầu ai đó làm gì theo một cách lịch sự, trang trọng hay những hoàn cảnh chính thức
Khi sử dụng request thì mang ý chủ động còn trong trường hợp bị động thì hay dùng require
Ví dụ: They’ve requested a formal meeting to discuss the issue
(Họ đã yêu cầu một cuộc họp chính thức để thảo luận về vấn đề)
2.3 Require
Là động từ mang nghĩa yêu cầu ai đó làm gì hoặc việc gì xảy ra
Động từ này hay dùng trong các trường hợp yêu cầu đó dựa theo những quy định của nội quy, luật lệ
Được dùng trong những trường hợp mang nghĩa bị động
Ví dụ: He is required by law to stop his car after an accident (Anh ấy bị yêu cầu dừng xe của anh ấy sau khi gây ra vụ tai nạn)
3. Các cấu trúc với động từ Asked thường gặp
3.1 Cấu trúc với asked ở dạng mệnh đề Wh-questions
Dạng mệnh đề Wh-questions là dạng câu hỏi thường gặp với động từ asked
Ở đây, Wh-questions là những câu hỏi bắt đầu bằng what (Cái gì), where (nơi nào), when (khi nào), which (cái gì), why (tại sao),..
Dạng mệnh đề này thường gặp trong câu tường thuật (câu gián tiếp)
Cấu trúc câu gián tiếp: S + asked + (Sb) + Clause (Wh – word + S + V)
Cấu trúc trên động từ asked tương đương với cụm từ wanted to know
Lưu ý: Khi chuyển sang câu gián tiếp cần chú ý quy tắc lùi thì, đổi ngôi
Ví dụ:
+ The teacher asked me: “Where does your mother work ?” (Giáo viên hỏi tôi: “Nơi mẹ của bạn làm việc là ở đâu ?)
=> The teacher asked me Where my mother worked (Giáo viên hỏi tôi nơi mà mẹ của tôi làm việc)
3.2 Cấu trúc asked với mệnh đề ở dạng mệnh lệnh
Trong trường hợp này, động từ asked được dùng với nghĩa là yêu cầu, đề nghị
Cấu trúc
- Dạng trực tiếp: Please+ don’t/V(nguyên thể) + V(nguyên thể)
- Dạng gián tiếp: S + asked + sb + to V/not to V
Ở đây asked được dùng với nghĩa tương đương với told, ordered, warned,..
Ví dụ:
“Don’t talk in class” the teacher said to her students (“Đừng nói chuyện trong lớp học” Giáo viên nói với các học sinh của cô ấy)
=> The teacher asked her students not to talk in class (Giáo viên yêu cầu các học sinh của ấy không được nói chuyện trong lớp học)
+ “Open the window, please” my mom said to me (“Hãy mở cửa sổ ra, làm ơn” mệ tôi nói với tôi)
=> My mom asked me to open the window (Mẹ tôi yêu cầu tôi mở cửa sổ ra)
3.3 Cấu trúc asked với mệnh đề là câu hỏi yes/no
Yes/no questions là dạng câu hỏi người được hỏi sẽ đưa ra lựa chọn là yes hoặc no
Cấu trúc gián tiếp: S + asked + sb + if/whether + Clause
Khi chuyển từ dạng trực tiếp sang dạng gián tiếp thì mệnh đề gián tiếp sẽ sử dụng từ if hoặc whether
Ví dụ: He asked her “Do you love me ?” (Anh ấy hỏi cô ấy “Em có yêu anh không ?)
=> He asked her if/whether she loved him (Anh ấy hỏi cô ấy liệu rằng cô ấy có yêu anh ấy không)
4. Một số cụm động từ thường gặp với ask
- ask about: hỏi thăm ai đó (công việc, sức khỏe)
- ask around: tìm kiếm thông tin, sự giúp đỡ nhiều người hay là nói chuyện với ai đó
- ask over: mời ai đó đến nhà chơi
- ask round: mời ai đó làm việc gì
- ask after: hỏi thăm về tình hình của ai đó
- ask out: mời ai đó đi ăn hoặc đi chơi
- ask in: mời ai đó vào nhà
- ask for: yêu cầu ai đó đưa cho mình thứ gì, mong muốn điều gì
Ví dụ: John has asked us over for dinner next Sunday (John đã mời chúng tôi tới nhà ăn tối vào chủ nhật tới)
Hi vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc asked trong Tiếng anh. Từ đó, các bạn có thể vẫn dụng linh hoạt vào trong giao tiếp cũng như viết bài. Chúc các bạn học tập thật tốt. Hẹn gặp các bạn vào những bài viết tiếp theo !