Cấu trúc Before trong tiếng anh

Cấu trúc Before trong tiếng anh

Hello các bạn độc giả thân mến, ZAenglish đã quay trở lại rồi đây. Hôm nay, ZAenglish sẽ giới thiệu cho bạn một cấu trúc rất quen thuộc với chúng ta. Đó là cấu trúc Before. Tuy quen thuộc nhưng không hề dễ, hãy bắt đầu học bài học hôm nay cùng ZAenglish nào. Let’s get started!

Cấu trúc Before trong tiếng anh

1. BEFORE là gì?

1.1 Định nghĩa

Trong Tiếng Anh, Before có nghĩa là “trước khi”, “trước đó”.

Before được dùng làm giới từ, trạng từ, từ nối nhưng chủ yếu là được sử dụng làm liên từ trong mệnh đề chỉ thời gian.

Cấu trúc Before được sử dụng để diễn tả một hành động nào đó đã xảy ra trước một hành động khác.

Ex: Before eating, we always wash our hands. (Trước khi ăn, chúng tôi luôn rửa tay sạch sẽ.)

1.2 Vị trí đứng

Những câu có dùng cấu trúc Before thì thường gồm có 2 vế: vế chứa before có thể là một mệnh đề hoặc một cụm danh, động từ; về còn lại là một mệnh đề.

Trong câu, mệnh đề chứa Before có vị trí linh hoạt, có thể đứng trước hoặc sau tùy theo mục đích dùng của người sử dụng. Nếu mệnh đề chứa Before đứng trước thì mệnh đề này sẽ được ngăn cách với mệnh đề sau bằng dấu phẩy. Và ngược lại, nếu mệnh đề Before đứng sau thì không có dấu phẩy ngăn cách giữa 2 mệnh đề.

Ex: Before I knew her, she already knew me. (Trước khi tôi biết cô ấy thì cô ấy đã biết tôi rồi.)

2. Cấu trúc BEFORE trong tiếng anh

Ta có 3 cách dùng cấu trúc Before phổ biến:

Cách 1: Before + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành

 Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ.

Ex:

  • Before I met them, they had divorced each other. (Trước khi tôi gặp họ, họ đã ly hôn nhau.)
  • Before Tim was successful, he had failed many times. (Trước khi Tim thành công, anh ấy đã thất bại nhiều lần.)

Cách 2: Before + hiện tại đơn, hiện tại đơn

Cách dùng: Diễn tả một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó.

Ex:

  • Before Tina goes out, she always turns off all the lights. (Trước khi Tina đi ra ngoài, cô ấy luôn tắt hết điện.)
  • Before Nick visits, he usually calls the host first. (Trước khi Nick đến thăm ai đó, anh ấy luôn gọi điện trước cho chủ nhà.)

Cách 3: Before + hiện tại đơn, tương lai đơn

Cách dùng: Diễn tả một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động, sự kiện nào đó.

Ex:

  • Before we eat something, we will pray. (Trước khi chúng tôi ăn gì đó, chúng tôi sẽ cầu nguyện.)
  • Before Thomas goes abroad, he will hold a farewell party. (Trước khi Thomas ra nước ngoài, anh ấy sẽ tổ chức một buổi tiệc chia tay.)

3. Lưu ý quan trọng

  • Ngoài là một liên từ trong mệnh đề, Before còn được dùng trong các cấu trúc đặc biệt dạng đảo ngữ.

Ex: Before completely putting out the fire, we should stay away.

(Trước khi hoàn toàn dập được đám cháy, chúng ta nên tránh xa ra.)

Trong 1 câu, khi 2 chủ ngữ giống nhau thì mệnh đề phía sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển thành dạng V-ing

Khi sử dụng cấu trúc Before ta cần để ý việc sử dụng thì. Những hành động xảy ra trước sẽ được lùi 1 thì.

Ngoài là 1 liên từ, Before còn là một giới từ và có thể có một danh từ đi kèm sau.

*LỜI KẾT: Bài học hôm nay tạm kết tại đây. ZAenglish hy vọng bài học này sẽ giúp cho các bạn nắm vững được các kiến thức về cấu trúc Before cũng như cũng cố vốn Tiếng Anh của mình. Hẹn các bạn ở những chuyên đề ngữ pháp tiếp theo nhé.

Cấu trúc Before trong tiếng anh
Chuyển lên trên