Chào các bạn, để tiếp nối chủ đề về các cấu trúc thông dụng trong Tiếng anh. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau đi tìm hiểu về động từ keep và các cấu trúc với keep thôi nào !
1. Keep là gì?
Keep là một động từ thường trong Tiếng anh
Nghĩa của động từ keep là giữ ai hay cái gì đó, tiếp tục làm một việc nào đó, giữ vững,..
Các dạng thức của động từ keep:
- Hiện tại: Keep
- Quá khứ: Kept
- Quá khứ phân từ: Kept
Ví dụ: She keeps interrupting every conversation I have (Cô ấy tiếp tục làm gián đoạn mọi cuộc trò chuyện mà tôi có)
2. Phân biệt động từ keep với hold, catch và take
Động từ hold: có nghĩa là bạn đang cầm, nắm giữ thứ gì đó trong tay (đồ vật, người…)
Ví dụ: The police are holding a man for questioning in connection with the murder (Cảnh sát đang giữ một người đàn ông để thẩm vấn có liên quan đến vụ giết người)
Động từ catch: có nghĩa là bắt lấy, tóm lấy một vật gì đó đang chuyển động
Ví dụ: Mr David was worried that he’d arrive too late to catch the last bus home (Ông David lo lắng rằng mình sẽ đến quá muộn để bắt được chuyến xe buýt cuối cùng về nhà)
Động từ take: có nghĩa là lấy cái gì làm của mình
Ví dụ: We took a house in Paris (Chúng tôi đã nhận một ngôi nhà ở Paris)
I will take 4 kilos of orange (Tôi sẽ lấy 4 kg cam)
3. Một số cấu trúc với động từ keep
3.1 Cấu trúc keep something from someone
– Cách dùng: dùng để diễn đạt ý giấu chuyện gì với ai đó
– Cấu trúc: S + keep +Ving/N + from someone
– Ví dụ: It is important not to keep information of this kind from your senior staff (Điều quan trọng là không giữ thông tin kiểu này với cấp cao của bạn)
3.2 Cấu trúc keep someone from Ving
– Cách dùng: dùng để diễn tả ý giữ, ngăn cản ai đó không làm việc gì
– Cấu trúc: S + keep + somebody + from + doing something
– Ví dụ: Try to keep the children from playing with fire (Hãy cố gắng ngăn những đứa trẻ khỏi việc nghịch với lửa)
3.3 Cấu trúc keep on Ving
– Cách dùng: dùng để diễn đạt ý tiếp tục làm gì
– Cấu trúc: S + keep on + Ving
– Ví dụ: He kept on asking me questions the whole time (Anh ấy liên tục hỏi tôi những câu hỏi trong suốt thời gian qua)
3.4 Cấu trúc keep something in
– Cách dùng: dùng để diễn tả ý tích trữ cái gì đó
– Cấu trúc: S + keep + something + in
– Ví dụ: The girl insisted on keeping the raisins in the refrigerator (Cô gái đã cứ khăng khăng giữ nho khô trong tủ lạnh)
3.5 Cấu trúc keep on at somebody about/for something
– Cách dùng: Dùng để diễn tả ý ai đó lải nhải với người khác về chuyện gì đó
– Cấu trúc: S + keep on + at somebody + about/for something
– Ví dụ: He had an injured leg and they kept on at him to hurry up (Anh ấy bị thương ở chân và bọn họ cứ lải nhải bắt anh ấy phải nhanh lên)
3.6 Cấu trúc keep + somebody/something + Ving/Adj
Cách dùng: Dùng để diễn tả việc ai đó giữ ai hoặc cái gì ở trạng thái nào đó
Cấu trúc: S + keep + somebody/something + adj
Ví dụ: He has kept her waiting for a long time (Anh ta đã bắt cô ấy chờ đợi trong khoảng thời gian dài)
Lưu ý: Ở cấu trúc này theo ngay sau động từ keep có thể là một tính từ (adj)
Ví dụ: Keep silent ! (Giữ trật tự đi nào !)
Keep calm ! (Hãy giữ bình tĩnh !)
4. Những cụm động từ với động từ keep
Dưới đây là một số cụm động từ với động từ keep thông dụng:
- Keep at something: vẫn đang làm việc gì đó
- Keep someone back: cản trở ai đó không cho người đó tiến lên
- Keep away: để ra xa hay cất thứ gì đó
- Keep down: trấn an, kiểm soát, dẹp
- Keep off: ngăn cản ai hay cái gì không cho đến quá gần
- Keep on: tiếp tục làm việc gì đó
- Keep up: duy trì hay giữ vững cái gì đó
- Keep up with: theo kịp ai đó, ngang hàng với ai đó
- Keep out: ngăn cản không cho vào
- Keep (someone) out of something: tránh xa hay ngăn ai đó
Ví dụ: She tries to keep up with her sister. Her sister is very good (Cô ấy cố gắng để theo kịp chị gái của cô ấy. Chị gái của cô ấy rất giỏi)
5. Một số cấu trúc khác với động từ keep
- Keep a tight rein on someone/something: Kiểm soát, giám sát ai hay cái gì một cách cẩn thận
- Keep an eye on someone/something: chông chừng, để ý ai đó xem họ có gây rắc rối gì hay không
- Keep count (of sth): ghi nhớ tổng số hiện tượng, sự vật
- Keep someone company: Ở bên canh ai đó giúp họ khỏi cô đơn
- Keep st quiet: không nói bất cứ điều gì về việc nào đó
- Keep your nose to the grindstone: làm việc chăm chỉ
- Keep st to yourself: không nói với bất kì ai về việc gì
- Keep track of st/sb: theo sát ai đó hay việc gì để cập nhật thông tin
- Keep your fingers crossed: tin chắc rằng điều gì đó sẽ xảy ra
- Keep your mouth shut: giữ kín miệng, không nói về cái gì
- Keep your temper: giữ bình tĩnh, không tức giận
- Keep a promise: giữ lời hứa
Ví dụ: Pleassr keep an eye on the children while i’m out (Làm ơn hãy để mắt tới lũ trẻ khi tôi ở bên ngoài)
Trên đây là những điều cần lưu ý về cách dùng và cấu trúc với keep. Hi vọng các bạn có thể vận dụng nó linh hoạt vào giao tiếp và các bài luận. Chúc các bạn học tốt !