Khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, chắc hẳn ai cũng đã từng một lần sử dụng các động từ có nhiều cách dùng nhằm mục đích diễn tả hành động nào đó phải không nào? Tuy nhiên chính bởi có nhiều công thức cũng như cách dùng mà cũng bắt gặp không ít các tình huống sử dụng sai cách dẫn đến hiểu lầm. Cấu trúc Start trong bài viết lần này là một trong các ví dụ điển hình. Vậy cụ thể cấu trúc này là gì? Cũng theo dõi bài viết sau đây để tìm hiểu nhé!
1. Định nghĩa
Cấu trúc Start được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh nhằm mục đích diễn tả việc bắt đầu làm một hành động nào đó. Khi là danh từ, Start sẽ mang nghĩa là sự bắt đầu.
Ex: Start to play basketball, start a champaign, …
2. Các cấu trúc Start thường gặp
2.1. Start + to Verb
Cấu trúc Start theo sau là động từ nguyên mẫu có “to” được sử dụng nhằm mục đích diễn tả hành động bắt đầu làm gì của một chủ thể nào đó. Cấu trúc này thường dùng trong các tình huống cần nhấn mạnh vào thời điểm bắt đầu các việc như hiểu ra, nhận ra, biết, … Hoặc khi chủ ngữ là vật, cách dùng này cũng được ưu tiên hơn khi chủ ngữ là vật, đồ vật.
Công thức: S + start (s) + to Verb.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động bắt đầu một việc gì đó có tính chất cụ thể và có kế hoạch.
⇒ Ví dụ 1: “He started to learn English last year.”
Phân tích: “To learn” là động từ nguyên mẫu, nhấn mạnh việc anh ấy đã có kế hoạch học tiếng Anh từ năm ngoái.
⇒ Ví dụ 2: “I started to write a letter, but I got interrupted.”
Phân tích: “To write” là động từ nguyên mẫu, chỉ hành động cụ thể viết một bức thư mà bị gián đoạn.
⇒ Ví dụ 3: “She started to cry when she heard the news.”
Phân tích: “To cry” là động từ nguyên mẫu, nhấn mạnh hành động cụ thể bắt đầu khóc khi cô ấy nghe tin.
⇒ Ví dụ 4: He starts to learn a new language.
(Anh ấy bắt đầu học một ngôn ngữ mới.)
2.2. Start + Ving
Cấu trúc Start theo sau là động từ thêm -ing cũng được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu làm một việc gì đó của chủ thể tương tự như Start + to Verb
Công thức: S + start (s) + Ving.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động.
Ví dụ 1: “They started running every morning.”
⇒ Phân tích: “Running” là danh động từ, chỉ hành động chạy bộ mà họ đã bắt đầu và tiếp diễn mỗi buổi sáng.
Ví dụ 2: “He started working at the company in 2015.”
⇒ Phân tích: “Working” là danh động từ, chỉ hành động làm việc mà anh ấy đã bắt đầu tại công ty từ năm 2015.
Ví dụ 3: “She started reading the book last night.”
⇒ Phân tích: “Reading” là danh động từ, chỉ hành động đọc mà cô ấy đã bắt đầu vào tối qua.
Ví dụ 4: I start having a little vegetable for breakfast.
(Tôi bắt đầu ăn một ít rau cho bữa sáng.)
Lưu ý: Sự khác biệt giữa “start to” và “start -ing”
Start to dùng để nhấn mạnh hành động cụ thể và có kế hoạch.
Ví dụ: “He started to write a book.”
⇒ Phân tích: “To write” là động từ nguyên mẫu, chỉ hành động cụ thể và có kế hoạch viết một cuốn sách mà anh ấy đã bắt đầu.
Start -ing dùng đề nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động.
Ví dụ: “He started writing a book.”
⇒ Phân tích: “Writing” là danh động từ, chỉ hành động viết sách mà anh ấy đã bắt đầu và tiếp tục thực hiện.
2.3. Start + Noun
Cấu trúc Start theo sau là một danh từ được sử dụng nhằm diễn tả hành động bắt đầu một cái gì đó. Khác với hai công thức trước, lần này theo sau Start sẽ là một danh từ thay vì động từ.
Công thức: S + start (s) + N.
Ý nghĩa: Diễn tả việc bắt đầu một cái gì đó, thường là một hoạt động, dự án, hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ 1: “She started her new job yesterday.”
⇒ Phân tích: “Her new job” là một danh từ chỉ một công việc cụ thể mà cô ấy đã bắt đầu vào ngày hôm qua.
Ví dụ 2: “They started a new project last week.”
⇒ Phân tích: “A new project” là một danh từ chỉ một dự án mới mà họ đã bắt đầu vào tuần trước.
Ví dụ 3: “He started a business in 2010.”
⇒ Phân tích: “A business” là một danh từ chỉ một doanh nghiệp mà anh ấy đã khởi nghiệp vào năm 2010.
Ví dụ 4: We start a business in the field of retail.
(Chúng tôi khởi nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ.)
2.4. “Start” + Tân ngữ trực tiếp + Động từ nguyên mẫu có “to” (Direct Object + Infinitive with “to”)
Cấu trúc:
Start + Direct Object + to + Verb
Ý nghĩa: Chỉ việc bắt đầu một hành động với tân ngữ cụ thể.
Ví dụ 1: “She started the engine to drive away.”
Phân tích: “The engine” là tân ngữ trực tiếp của “start”, và “to drive away” là động từ nguyên mẫu chỉ hành động cụ thể mà cô ấy muốn thực hiện sau khi khởi động động cơ.
Ví dụ 2: “They started the machine to produce more goods.”
Phân tích: “The machine” là tân ngữ trực tiếp của “start”, và “to produce more goods” là động từ nguyên mẫu chỉ hành động cụ thể sản xuất thêm hàng hóa.
Ví dụ 3: “He started the computer to finish his work.”
Phân tích: “The computer” là tân ngữ trực tiếp của “start”, và “to finish his work” là động từ nguyên mẫu chỉ hành động cụ thể hoàn thành công việc của anh ấy.
2.5. “Start” trong câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)
Cấu trúc:
Start + Verb-ing/To + Verb
Ý nghĩa: Ra lệnh hoặc khuyến khích ai đó bắt đầu làm gì.
Ví dụ 1: “Start reading the book now.”
Phân tích: “Reading” là danh động từ, chỉ hành động đọc mà người nói muốn người nghe bắt đầu ngay lập tức.
Ví dụ 2: “Start to pack your bags.”
Phân tích: “To pack” là động từ nguyên mẫu, chỉ hành động thu dọn hành lý mà người nói muốn người nghe bắt đầu.
Ví dụ 3: “Start studying for the exam.”
Phân tích: “Studying” là danh động từ, chỉ hành động học mà người nói muốn người nghe bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi.
3. Các thành ngữ với “start”
Start from scratch
Ý nghĩa: Bắt đầu lại từ đầu.
Ví dụ: “After the failure, they decided to start from scratch.”
Phân tích: “Start from scratch” nghĩa là bắt đầu lại từ đầu sau khi gặp thất bại.
Start off on the right/wrong foot
Ý nghĩa: Bắt đầu một cách đúng/sai.
Ví dụ: “They started off on the right foot by planning everything carefully.”
Phân tích: “Started off on the right foot” nghĩa là họ đã bắt đầu một cách đúng đắn bằng cách lên kế hoạch cẩn thận.
Ví dụ: “They started off on the wrong foot by ignoring the basic requirements.”
Phân tích: “Started off on the wrong foot” nghĩa là họ đã bắt đầu một cách sai lầm bằng cách bỏ qua những yêu cầu cơ bản.
4. Liên quan
Bên cạnh việc được sử dụng trong các cấu trúc, Start còn được sử dụng với vai trò là các phrasal verb sau:
Start on: có nghĩa là bắt đầu sử dụng, chỉ trích, …
Ex:The man starts on his partner.
(Người đàn ông chỉ trích cộng sự của mình.)
Start over: có nghĩa là bắt đầu làm lại hoặc bắt đầu lại việc gì đó
Ex: After the dicussion, we decided ti start over.
(Sau khi thảo luận, chúng tôi quyết định bắt đầu lại.)
Start off: có nghĩa là bắt đầu một công việc hay cuộc sống
Ex: We start off a new life when we get into the university.
(Chúng tôi bắt đầu một cuộc sống mới khi vào đại học.)
Start out to: có nghĩa là dự định
Ex: They start out to solve this problem in only five minutes.
(Họ dự định giải quyết vấn đề này chỉ trong năm phút.)
Bài viết đến đây là kết thúc, hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích. Cùng đón chờ các bài viết tiếp theo nhé!