Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu một cấu trúc nữa trong Tiếng anh đó chính là cấu trúc during. Từ đó có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa cũng như cách dùng cấu trúc này trong những văn cảnh phù hợp. Vậy cùng nhau đi tìm hiểu nào !
1. During là gì?
During là một giới từ trong Tiếng anh
Nghĩa của during là trong suốt một khoảng thời gian nào đó
Một số từ đồng nghĩa với during: all along, all the while, the whole time, in the meanwwhile,…
Thành ngữ với during: During the hostilities (Trong lúc chiến sự)
Ví dụ: You’re not allowed to talk during the exam Ielts (Bạn không được phép nói chuyện trong suốt bài kiểm tra)
2. Phân biệt during và một số từ khác
2.1 Phân biệt during và while
Giống nhau: Cả during và while đều có nghĩa là hai điều gì đó xảy ra cùng một lúc
Khác nhau:
- During là một giới từ còn while là một liên từ
- Sau during là một danh từ còn theo sau while là một mệnh đề
- While theo sau là chủ ngữ cộng động từ (câu hoàn chỉnh) còn during theo sau là một cụm danh từ đại diện cho một sự kiện khác
Ví dụ: While I was playing game, my brother was reading book (Trong khi tôi đang chơi trò chơi điện từ thì anh trai của tôi đang đọc sách)
2.2 Phân biệt during với for, within và throughout
a) For
During dùng để diễn tả hành động xảy ra trong suốt khoảng thời gian nào đó, còn for dùng để diễn tả hành động nào đó xảy ra trong bao lâu
For: Nhấn mạnh độ dài của khoảng thời gian. Điều đó có nghĩa là nhắc đến sự việc trong suốt quá trình nó diễn ra
For còn là dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: We hope to spend some weekends visiting our grandparents in the country during the summer
(Chúng tôi hi vọng có thể dành một vài ngày cuối tuần để thăm ông bà của chúng tôi ở quê trong suốt mùa hè)
I have played the guitar for a two years (Tôi đã chơi đàn ghi ta được 2 năm rồi)
b) Within
Within là một giới từ có nghĩa là tỏng suốt một khoảng thời gian cụ thể nào đó hoặc trước khi một thời hạn cụ thể nào đó qua đi
Withing dùng để diễn tả trong suốt một khoảng thời gian cụ thể. Có nghĩa là trong khoảng thời gian xác định đó, sự việc hay tình huống có thể xảy ra bất cứ lúc nào, miễn là nó xảy ra trong khoảng thời gian đó. Diều nãy cũng có nghĩa là muốn nhấn mạnh việc sự việc nào đó phải xảy ra trước khi thời hạn cuối cùng đến
Ngoài ra within còn mang nghĩa bên trong một con người nào đó, hay một sự vật nào đó
Ví dụ: The tickets should reach you within the week (Vé nên đến tay bạn trong tuần) => Có nghĩa là vé phải đến tay bạn trước cuối tuần
c) Throughout
Throughout cũng là một giới từ mang nghĩa xuyên suốt, trong suốt toàn bộ thời gian của một điều gì đó
Giới từ throughout nhấn mạnh đến tính xuyên suốt của hành động hay sự việc nào đó trong một khoảng thời gian
Ví dụ: He has been leading throughout the race but it now look as if he is tiring (Anh ấy đã dẫn đầu trong suốt cuộc đua nhưng bay giờ có vẻ như anh ấy đang mệt mỏi)
3. Cấu trúc với giới từ during
Cấu trúc: During + danh từ/cụm danh từ
Vị trí: có thể đứng đầu hoặc giữa câu
Chức năng: Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra một hành động, sự việc khi một sự việc khác đang diễn ra
Ví dụ: He slept during the trip (Anh ấy đã ngủ trong suốt chuyến đi)
Trên đây là những lưu ý về cấu trúc during và cách dùng của nó. Hi vọng những kiến thức trên hữu ích đối với bạn. Chúc các bạn học tập thật tốt và đừng quên đón xem bài viết Cấu trúc support nha!