Như đã hứa ở bài trước, hôm nay ZAenglish lại mang đến cho các bạn độc giả thân mến một cấu trúc cực kỳ thú vị mà ít bạn biết đến. Đó là cấu trúc In Favor of. Mời bạn theo dõi
1. IN FAVOR OF là gì?
Ta có:
- Favor (n): sự ủng hộ, thiện ý, chiếu cố, giúp đỡ.
- A favor (n): một đặc ân, một việc làm tốt.
→ In favor of: có thiện ý, ủng hộ ai, cái gì hay một ý kiến, đề xuất nào đó; theo ý ai, do ai, vì ai.
Ex: I am in favor of him being the next director. (Tôi ủng hộ anh ấy trở thành giám đốc kế tiếp.)
- Henry is trying to give up smoking in favor of his girlfriend. (Henry đang cố gắng bỏ hút thuốc vì bạn gái anh ta.)
Note: be all in favor of sb/sth: hoàn toàn ủng hộ việc gì đó hoặc ai đó.
Ex: Kate is all in favor of Sarah going abroad to meet her parents. (Kate hoàn toàn ủng hộ việc Sarah ra nước ngoài để gặp bố mẹ cô ấy.)
2. Cách sử dụng cấu trúc IN FAVOR OF
Sau đây, chúng ta sẽ tiếp tục với cấu trúc và các cách sử dụng cấu trúc In favor of nha!
Đứng sau động từ thường trong câu:
Cấu trúc: S + V + in favor of + Danh từ
Cách dùng: Diễn tả hay thể hiện các hành động với ý là ủng hộ, theo ai, cái gì.
Ex: Timi goes to bed early in favor of the doctor’s advice. (Timi đi ngủ sớm theo lời khuyên của bác sĩ.)
Đứng sau động từ to be:
Cấu trúc: S + be + in favor of + Danh từ
Cách dùng: Thể hiện sự ủng hộ, thiện ý với ai, cái gì, điều gì.
Ex: Nick is in favor of working extra time. (Nick ủng hộ việc làm thêm giờ.)
3. Một số từ đồng nghĩa với IN FAVOR OF
Vocabulary | Meaning |
Support | Ủng hộ |
Acquiesce | ưng thuận, đồng ý |
Consent (+on) | Đồng ý, ưng thuận |
Go with | Lựa chọn, làm theo ai |
feasible | Khả thi |
workable | Đang phát triển |
Go along with | Đồng ý với, chấp nhận làm theo cái gì |
LỜI KẾT: Vậy là bài học đến đây là kết thúc, hy vọng cấu trúc In favor of mà Zaenglish mang đến sẽ giúp các bạn trau dồi thêm vốn kiến thức Tiếng Anh của mình. Và hẹn gặp lại các bạn vào những chủ đề ngữ pháp tiếp theo nhé!