Tiếp tục chủ đề ngữ pháp trong Tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu về Phó Từ trong Tiếng Anh để hiểu được định nghĩa, vị trí, các loại phó từ… Hãy chuẩn bị tinh thần tốt nhất để cùng nhau đi tìm hiểu nào!
1. Phó từ là gì?
Phó từ trong tiếng anh (hay trạng từ) là loại từ dùng để bổ sung tính chất hay phụ nghĩa cho những từ khác trong câu như động từ, tính từ, một phó từ khác hay cả một mệnh đề.
Phó từ thường kết thúc bằng đuôi “ly”, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt
Phó từ (Adverb) được kí hiệu là (Adv)
Ví dụ: Quickly (một cách nhanh chóng), Loudly (một cách ồn ào), Easily (dễ dàng), ….
2. Vị trí của phó từ trong câu
Vị trí của phó từ phụ thuộc vào thành phần mà chúng bổ sung ý nghĩa.. Phó từ thường được đặt gần những từ mà chúng bổ nghĩa. Thông thường, phó từ có 3 vị trí chính:
- Thường nó đứng ở đầu mỗi câu (Nằm trước chủ ngữ)
- Đứng ở giữa câu (ngay sau động từ chính hay sau chủ ngữ, trước động từ, vị ngữ)
- Đứng ở cuối câu hay mệnh đề
Các phó từ chỉ cách thức: Slowly (chậm chạp), badly (tồi), well (tốt, giỏi), sadly (một cách buồn bã), carefully (một cách cẩn thận),…
Ví dụ: He speaks English very well (Anh ấy nói Tiếng Anh rất tốt)
3. Các loại phó từ trong Tiếng Anh
Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
Vị trí: Đứng sau động từ hay sau tân ngữ trong câu
Các phó từ chỉ cách thức: Slowly (chậm chạp), badly (tồi), well (tốt, giỏi), sadly (một cách buồn bã), quickly (Một cách nhanh nhẹn), carefully (một cách cẩn thận), joyfully (một cách vui vẻ),…
Ví dụ: He speaks English very well (Anh ấy nói Tiếng Anh rất tốt)
Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)
Vị trí: Đứng sau động từ nếu câu không có tân ngữ và đứng sau tân ngữ nếu câu có tân ngữ
Các phó từ chỉ nơi chốn: Nowhere (không nơi nào), There (đó), Here (đây), everywhere (mọi nơi), around (xung quanh), outside (bên ngoài), northwards (về phía Bắc), Backwards (về phía sau),…
Ví dụ: They live there (Họ sống ở đó)
Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
Vị trí: Thường đứng ở cuối mệnh đề hay đầu câu
Các phó từ chỉ thời gian thường gặp: Now (bây giờ), today (ngày hôm nay), soon (ngay), yet (còn, còn nữa), before (trước đó), yesterday (ngày hôm qua), lately (gần đây), tomorrow (ngày mai),….
Ví dụ: Today, I don’t have to go to school (Hôm nay, tôi không phải đến trường học)
Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)
Vị trí: Thường đứng trước tính từ hoặc phó từ khác
Các phó từ chỉ mức độ: Almost (gần như), too (quá), completely (hoàn toàn), only (chỉ riêng), very (rất), enough (đủ), fairly (khá, hoàn toàn), Strictly (triệt để),...
Ví dụ: I’m really sorry (Tôi thực sự xin lỗi)
Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
Vị trí: Thường đứng sau động từ tobe và trước động từ thường
Các phó từ chỉ tần suất: Never (không bao giờ), usually (thường xuyên), seldom (hiếm khi), Always (luôn luôn), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (thỉnh thoảng),…
Ví dụ: She usually stays up late (Cô ấy thường xuyên thức khuya)
Phó từ nghi vấn (Interrogative adverbs)
Vị trí: Phó từ nghi vấn đứng ở đầu câu
Các phó từ nghi vấn: Where? (ở đâu), when? (khi nào), why? (tại sao), how (như thế nào)
Ví dụ: why didn’t you attend the meeting ? (Tại sao bạn không tham dự cuộc họp?)
Phó từ quan hệ (Relative adverbs)
Vị trí: Thường đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa
Các phó từ quan hệ: When (khi mà), where (nơi mà), Why (tại sao)
Ví dụ: Please tell me where the station is (Làm ơn hãy nói cho tôi biết nhà gà ở đâu với)
4. Cách thành lập phó từ trong Tiếng Anh
Phó từ (Hay trạng từ) trong Tiếng Anh thường được thành lập bằng cách thêm đuôi “ly” vào tính từ. Tuy nhiên, chúng ta cần chú ý một số trường hợp đặc biệt không tuân thủ theo nguyên tắc này. Một số tính từ khi chuyển sang phó từ vẫn giữ nguyên hoặc đổi sang một hình thức hoàn toàn khác
Ví dụ:
- Proud (tự hào) => Proudly
- Full (đầy đủ) => Fully
- Popular (Phổ biến) => Popularly
- Useful (hữu ích) => Usefully
- Actual (thực sự) => Actually
Tính từ tận cùng là phụ âm + –y, đổi –y thành i rồi thêm –ly: Happy (Hạnh phúc) => Happily
Tính từ tận cùng là –ful, thêm –ly: Careful (cẩn thận) => Carefully
Tính từ tận cùng là –ic, thêm –ally: Scientific (khoa học) => Scientifically
Tính từ kết thúc bằng phụ âm + -le, đổi –le thành –ly: Gentle (êm) => Gently
Một số trường hợp đặc biệt không tuân thủ theo nguyên tắc thêm đuôi “ly” vào sau tính từ:
Tính từ khi chuyển sang phó từ vẫn giữ nguyên hình thái: Early (sớm), fast (nhanh), late (muộn), hard (chăm chỉ),…
Ví dụ:
- She works hard (Cô ấy làm việc chăm chỉ)
- John drives very fast (John lái xe rất nhanh)
Cần lưu ý: Hard => Hardly (Hầu như không)
Trường hợp tính từ chuyển sang phó từ biến đổi hoàn toàn hình thái: good (tốt) => well
Ví dụ: Mai speaks English very well (Mai nói Tiếng anh rất tốt)
Hi vọng các bạn có thể hiểu thêm về Phó từ trong Tiếng Anh. Hẹn các bạn ở những bài viết tiếp theo. Chúc các bạn học tập tốt!
“ A winner never stops trying”