Khi sử dụng tiếng Anh, lắm lúc có những tình huống để chúng ta phải đưa ra quan điểm của mình về việc có tin vào một điều gì đó phải không nào? Trong tiếng Anh, có một động từ có thể đáp ứng được nhu cầu giao tiếp như vậy, bên cạnh đó nó còn có thể bộc lộ cảm xúc của người nói về việc đang được nhắc đến. Đó chính là cấu trúc của động từ Believe. Cùng theo dõi bài viết sau đây để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc lần này nhé!
1. Định nghĩa
Trong tiếng Anh, Believe là một động từ có nghĩa là tin tưởng. Được sử dụng phổ biến để diễn tả sự tin tưởng hoặc không (phủ định) về một việc, một đề tài nào đó đang được đề cập. Về mặt ý nghĩa thì Believe giống với Trust. Tuy nhiên, believe được dùng trong một hoàn cảnh, tình huống cụ thể còn trust thì mang tính tin tưởng lâu bền hơn.
2. Các cấu trúc Believe
Trường hợp chủ thể chắc chắn về những gì đang được đề cập
Cấu trúc Believe trong trường hợp này được sử dụng nhằm mục đích diễn tả sự tin tưởng một cách chắc chắn của chủ thể đối với những gì mà chủ thể này đang đề cập đến. Sau động từ believe này sẽ là một danh từ.
Công thức: S + believe (s) + Noun.
Ex: What Nam tells is not true, but she still believes him.
(Những gì Nam kể là không có thật, nhưng cô vẫn tin anh ấy anh.)
Trường hợp chủ thể không chắc chắn về những gì đang được đề cập
Cấu trúc Believe trong trường hợp này được sử dụng để diễn tả niềm tin của ai đó vào một việc gì. Tuy nhiên, chủ thể lại không chắc chắn về việc đó. Sau động từ believe cũng sẽ là một danh từ.
Công thức: S + believe (s) + Noun.
Ex: Who do you believe in? I believe in Nam, he won’t tell lies.
(Bạn tin tưởng vào ai? Tôi tin Nam, anh ấy sẽ không nói dối đâu.)
Trường hợp chủ thể thể hiện cảm
Cấu trúc Believe ở tình huống này sẽ được sử dụng để bày tỏ cảm xúc của mình về những gì đang được chủ thể này đề cập đến. Cảm xúc đó có thể là hạnh phúc, vui vẻ, bất ngờ hoặc cũng có thể là tức giận, buồn bã, … Sau động từ believe sẽ là một danh từ hoặc tân ngữ. Đi trước believe là dạng phủ định của trợ động từ “do” hoặc “can” (Có thể là dạng phủ định của will, would, could). Tùy trường hợp, khi thêm các từ này trong câu có thể chỉ để biểu thị ý nghĩa không, không thể, sẽ không … chứ không biểu thị cảm xúc của chủ thể.
Công thức: S + do/does/can not + believe + Noun (hoặc O).
Ex: Messi has left Barcelona. The fan can’t believe that.
(Messi đã rời Barcelona. Người hâm mộ không thể tin được điều đó.)
Bài viết đến đây là kết thúc, cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi. Cùng đón chờ các bài viết tiếp theo nhé!