Cách dùng mean trong tiếng anh

Cách dùng mean trong tiếng anh

“Hey! What do you mean?”. Câu này quá quen thuộc với các bạn rồi đúng không. Nhưng có thể bạn chưa biết Mean không chỉ có một nghĩa mà có rất nhiều nghĩa. Vậy làm sao để biết hết các nghĩa của nó? Ai sẽ giúp các bạn đây nhỉ? Tất nhiên là ZAenglish rùi. Hãy cùng bắt đầu bài học về cấu trúc Mean với ZAenglish ngay bây giờ nào. Let’s get started!

Cách dùng mean trong tiếng anh

1. MEAN là gì?

Mean đóng vai trò là động từ, danh từ hoặc tính từ, nhưng chủ yếu mean thường được dùng với vai trò là động từ.

2. Các nghĩa của Mean

2.1 Mean với vai trò là động từ:

Mean: nghĩa là gì, như thế nào.

Ở đây, Mean được sử dụng để diễn tả, giải thích một khái niệm, một từ hay là một cụm từ, một sự vật, sự việc nào đó.

Ex: When the traffic light turns green, it means you are allowed to move on.

(Khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh, điều đó có nghĩa là bạn được phép đi tiếp.)

Note: Mean không được chia dưới dạng tiếp diễn với ý nghĩa này.

Mean: chỉ ý muốn, suy nghĩ muốn điều gì đó, …

Ở đây, Mean được sử dụng để bày tỏ ý muốn, ý định, ý kiến mà người nói đề cập đến.

Ex: Did Nick mean that he wanted to marry Lisa? (Ý Nick là anh ấy muốn cưới Lisa à?)

Note: Không được chia Mean ở thì tiếp diễn với nghĩa này.

Mean: dự định, dự tính, mong muốn làm gì (= intend).

Ex: Tina means to give you some cookies but she is too shy.

(Tina định tặng câu một vài cái bánh quy nhưng cô ấy lại khá ngại ngùng.)

Note: Ở đây, Mean có thể được chia ở tất cả các thì.

2.2 Mean với vai trò là danh từ

Mean: trung gian, ở giữa.

Ex: Tom knew Kate through a mean good friend. (Tom biết Kate qua một người bạn tốt.)

Means (số nhiều): Biện pháp, phương tiện, cách thức.

Ex: There are four means of communication. (Có 4 phương tiện để giao tiếp.)

2.3 Mean với vai trò là tân ngữ

Mean: xấu tính, bần tiện, tiều tụy.

Ex: My mother is a mean person. (Mẹ tôi là một người bần tiện.)

3. Cách sử dụng mean

Mean + Danh động từ: thể hiện kết quả của một hành động, sự việc nào đó.

N + mean (s) + V-ing

Ex: I went home late again. That means staying out all night.

(Tôi lại về nhà muộn rồi. Điều đó nghĩa là tôi phải ở ngoài cả đêm.)

Mean + Danh từ: giải thích, diễn đạt nghĩa của ai, cái gì, sự vật, sự việc gì.

S + mean + Danh từ

Ex: The word “wonder” means a desire or be curious to know something. (Từ “Wonder” có nghĩa là mong muốn hoặc tò mò muốn biết điều gì đó)

Mean + to V-inf: Diễn tả ý định, dự định hay kế hoạch nào đó.

S + mean + to V-inf

Ex: She means to go camping with her friends tomorrow. (Cô ấy dự định sẽ đi cắm trại với bạn của mình vào ngày mai.)

Mean + mệnh đề: có nghĩa, ý gì.

S + mean + (that) + O

Ex: My son meant that he liked candy. (Con trai tôi có ý muốn nói là nó rất thích kẹo ngọt.)

4. Một số thành ngữ với Mean

  • By all manner of means: bằng bất cứ giá nào.
  • Mean well: có ý tốt
  • By fair means or foul: bằng mọi cách cho dù tốt hay xấu.
  • By some means or other: bằng cách này hay cách khác.
  • By means of: bằng phương pháp nào.
  • Mean the world to someone: có ý nghĩa cực lỳ đặc biệt với ai đó.
  • By all means: chắc chắn rồi.
  • Means of transportation: các phương tiện vận chuyển.

*LỜI KẾT: Vậy là bài học hôm nay cùng ZAenglish đã phải kết thúc tại đây rồi. Nhưng đừng buồn vì chúng ta lại gặp nhau sớm thôi. Hẹn gặp các bạn ở những chuyên đề ngữ pháp tiếp theo nhé!

Cách dùng mean trong tiếng anh
Chuyển lên trên