Cấu trúc Bring trong tiếng anh

Khi giao tiếp, bằng cách này hay cách khác, chắc chắn sẽ có lúc chúng ta muốn diễn tả lời nói một cách ngắn gọn phải không nào? Trong những tình huống này, việc sử dụng các cụm động từ là rất hữu hiệu. Bài viết hôm nay sẽ viết về một trong các cụm động từ như vậy, bên cạnh đó cũng cần làm rõ một số công thức có liên quan. Và đó chính là động từ “Bring” – động từ với nghĩa mang, đem. Cùng theo dõi bài viết sau đây để cùng làm rõ hơn nhé!

1. Định nghĩa

Bring mang nghĩa là mang hay đem theo ai đó, cái gì đó đến nơi nào hoặc cho ai … Do đó Bring tạo ra được rất nhiều cấu trúc với ý nghĩa và chức năng khác nhau, gồm các cấu trúc ngữ pháp và các phrasal verb.

Ex: Bring Something to Somebody, bring Somebody Something, Bring forward, …

2. Các cấu trúc Bring thường gặp

2.1. Bring Something to Somebody

Công thức “Bring Something to Somebody” được sử dụng để diễn tả hành động của chủ thể mang, đem đồ vật hoặc thứ gì đó đến cho một ai.

Công thức: S + bring (s/es) + Something to Somebody.

Ex: She brought these book to me this morning.

(Cô ấy mang những cuốn sách này đến cho tôi sáng hôm nay.)

2.2. Bring Something to Somewhere”

Công thức “Bring Something to Somewhere” được sử dụng để diễn tả hành động của chủ thể mang, đem đồ vật hoặc thứ gì đó đến một nơi bất kì.

Công thức: S + bring (s/es) + Something to Somewhere.

Ex: I don’t bring this cat to school.

(Tôi không mang theo con mèo này tới trường.)

2.3. Bring Somebody Something

Công thức “Bring Something to Somewhere” được sử dụng để diễn tả hành động của chủ thể mang, đem cho ai đồ vật hoặc thứ gì đó. Về chức năng giống cấu trúc thứ nhất.

Công thức: S + bring (s/es) + Somebody Something.

Ex: He brings me these tasty cakes.

(Anh ấy đem theo những cái bánh ngon tuyệt này cho tôi.)

2.4. Bring Somebody out

Công thức “Bring Something to Somewhere” cũng được sử dụng để diễn tả hành động của chủ thể làm cho một người rụt rè, nhút nhát trở nên tự tin và vui vẻ hơn.

Công thức: S + bring (s/es) + Somebody + out.

Ex: Mai will bring me out tonight.

(Mai sẽ đưa tôi ra ngoài tối nay.)

2.5. Bring Something out

Công thức “Bring Something to Somewhere” cũng được sử dụng để diễn tả hành động của chủ thể mang, đưa đồ vật hoặc thứ gì đó ra ngoài.

Công thức: S + bring (s/es) + Something out.

Ex:  I won’t bring my pet with me tomorrow.

2.6. Bring + preposition

Bring on: dẫn đến, gây tranh cãi

Ex: This result will bring on an argument.

(Kết quả này sẽ đem đến một sự tranh cãi.)

Bring about: gây ra

Ex: His speech brings too many tidal waves.

(Phát ngôn của anh ấy mang tới quá nhiều làn sóng phẫn nộ.)

Bring forward: đề ra cái gì đó

Ex: New president brings forward two special policies.

(Chủ tịch mới đề ra hai chính sách đặc biệt.)

Bring off: thành công làm việc gì đó khó khăn

Ex: My work is too hard to complete. However, I can bring it off easily.

(Công việc của tôi thì hơi khó. Tuy nhiên, tôi có thể giải quyết nó một cách dễ dàng.)

 Bring down: hạ bệ ai đó, bắn rơi, đem xuống, đưa xuống

Ex: Micheal’s boss brought him down.

(Ông chủ Micheal đã hạ bệ anh ấy.)

Bring through: giúp cái gì đó hay ai đó vượt qua khó khăn hiểm nghèo

Ex: This loan brings that company through the hard time.

(Khoản vay này đã giúp công ty đó vượt qua được khó khăn.)

Bring together: gom góp lại, làm mọi người thân thiện với nhau hơn

Ex: He brings them together.

(Anh ấy làm cho mọi người thân thiện với nhau hơn.)

Bring up: nuôi nấng, giáo dục ai đó, đem lên

Ex: I love my parents because they bring me and my sister up.

(Tôi yêu bố và mẹ của mình vì họ đã nuôi nấng tôi và em gái tôi.)

 Bring back: trả lại

Ex: Can you bring it back tomorrow?

(Ban có thể trả nó lại vào ngày mai không?)

2.3 Bài tập

Bài Tập 1: Hoàn thành câu với cấu trúc “bring”

Điền từ “bring” vào chỗ trống:

  1. Can you _______ your book to class?
  2. She _______ a gift to the party.
  3. He will _______ his friends to the concert.

Bài Tập 2: Chuyển câu sang dạng câu hỏi

Chuyển các câu sau sang dạng câu hỏi:

  1. They bring their children to the park.
  2. She brings her lunch to work.
  3. We brought our bikes to the beach.

Bài Tập 3: Viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc “bring + someone + something”

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “bring + someone + something”:

  1. He gave me a cup of tea.
  2. She handed him a towel.
  3. They offered us some snacks.

Bài Tập 4: Hoàn thành câu với cấu trúc “bring + something + to + someone/somewhere”

Hoàn thành các câu sau với từ thích hợp:

  1. Please bring the report _______ my office.
  2. She brought flowers _______ her mother.
  3. Can you bring the keys _______ the front desk?

Bài Tập 5: Chuyển đổi câu sử dụng “bring about”

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “bring about”:

  1. The new policy caused many changes.
  2. His actions led to a positive outcome.
  3. The discussion resulted in a new agreement.

Bài Tập 6: Hoàn thành câu với cấu trúc “bring up”

Hoàn thành các câu sau với từ thích hợp:

  1. She was _______ by her grandparents.
  2. Don’t _______ the topic of money during dinner.
  3. They _______ their children to be polite and respectful.

Bài Tập 7: Viết lại câu sử dụng “bring in”

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “bring in”:

  1. The company introduced a new manager to improve efficiency.
  2. They are planning to introduce new regulations.
  3. The government brought new laws to control pollution.

Bài Tập 8: Hoàn thành đoạn hội thoại

Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách sử dụng cấu trúc “bring” thích hợp: A: Why don’t you _______ your sister to the party? B: She’s busy, but I can _______ her a piece of cake. A: That’s a good idea. Also, can you _______ some drinks for everyone?

Bài Tập 9: Viết lại câu sử dụng “bring down”

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “bring down”:

  1. The scandal caused the government to fall.
  2. They are trying to reduce the prices.
  3. The incident lowered his reputation.

Bài Tập 10: Sử dụng cấu trúc “bring out” để viết đoạn văn ngắn

Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) mô tả về một sản phẩm mới hoặc một thay đổi mới và cách nó làm nổi bật hoặc thay đổi điều gì đó. Sử dụng ít nhất 2 lần cấu trúc “bring out”.

Ví dụ: The new smartphone brings out the best features in mobile technology. It brings out the vivid colors on its screen, making videos and photos look stunning. Additionally, the advanced camera system brings out the details in every shot, even in low light conditions. The company hopes this will bring out a positive response from consumers.

Đáp Án:

Bài Tập 1:

  1. bring
  2. brought
  3. bring

Bài Tập 2:

  1. Do they bring their children to the park?
  2. Does she bring her lunch to work?
  3. Did we bring our bikes to the beach?

Bài Tập 3:

  1. He brought me a cup of tea.
  2. She brought him a towel.
  3. They brought us some snacks.

Bài Tập 4:

  1. to
  2. to
  3. to

Bài Tập 5:

  1. The new policy brought about many changes.
  2. His actions brought about a positive outcome.
  3. The discussion brought about a new agreement.

Bài Tập 6:

  1. brought up
  2. bring up
  3. brought up

Bài Tập 7:

  1. The company brought in a new manager to improve efficiency.
  2. They are planning to bring in new regulations.
  3. The government brought in new laws to control pollution.

Bài Tập 8: A: bring B: bring A: bring

Bài Tập 9:

  1. The scandal brought down the government.
  2. They are trying to bring down the prices.
  3. The incident brought down his reputation.

Bài viết về Bring đến đây là kết thúc, cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi. Cùng chờ đón các bài viết tiếp theo nhé!

Cấu trúc Bring trong tiếng anh
Chuyển lên trên