Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase)

Cấu trúc tuyệt đối

Nếu bạn đã quá chán với những cấu trúc câu bình thường S + V + O. Bạn muốn tạo điểm khác biệt và nâng cao điểm của mình trong IELTS writing. Vậy thì đây chính là cấu trúc mà bạn đang tìm kiếm đó. Cấu trúc đó chính là cấu trúc câu tuyệt đối. Bạn đã biết đến cấu trúc này chưa. Nếu chưa hay chỉ biết sương sương qua thì hãy cùng ZAenglish khám phá cấu trúc này nhé! Let’s start!

Cấu trúc tuyệt đối

1. Cấu trúc tuyệt đối (ABSOLUTE PHRASE)

1.1. Định nghĩa

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase) hay còn gọi là cụm từ độc lập, là một nhóm các từ gồm: danh từ, đại từ, phân từ và từ bổ nghĩa kết hợp lại với nhau để tạo thành 1 câu.

Khi muốn rút gọn hai hay nhiều câu không cùng chủ ngữ, ta có thể sử dụng cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase).

1.2. Chức năng

Khi muốn rút gọn những câu có cùng chủ ngữ, thì ta sẽ sử dụng phân từ. Còn khi muốn rút gọn hay ghép những câu khác chủ ngữ, ta thường sử dụng câu tuyệt đối.

Do cấu trúc tuyệt đối không giữ chức năng ngữ pháp đối với các thành phần khác còn lại trong câu nên nó có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu mà không hề làm ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp ban đầu của câu.

1.3. Hình thức

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase) được phân biệt với các thành phần các trong câu bằng 1 dấu phấy “,” hoặc 1 cặp dấu phẩy.

1.4. Cách dùng

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase) thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là văn chương và thơ để làm ý nghĩa câu văn, câu thơ trở nên phong phú, đa dạng hơn.

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase) còn được sử dụng để làm bổ nghĩa cho câu chứ không riêng 1 thành phần nào trong câu nên ta có thể lược bớt nó mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc của câu đó.

Ex: My grandparents being sick, we couldn’t go camping as planned.

(Ông bà của tôi bị ốm, chúng tôi không thể đi căm trại như kế hoạch được.)

Câu bình thường: My grandparents were sick, we couldn’t go camping as planned.

Ex: Peter’s project completed, he and his girlfriend went to Paris to relax.

(Dự án của Peter đã hoàn thành, anh ấy và người yêu của mình đã đến Paris để nghỉ ngơi.)

Câu bình thường: After Peter’s project was completed, he and his girlfriend went to Paris to relax.

2. Các cấu trúc tuyệt đối trong tiếng anh

Danh từ + Phân từ (Noun + participle):

Trường hợp mang nghĩa chủ động: Danh từ (Noun) + V-ing

Ex: Because it was Lunar New Year, people decorated their houses.

⇒ It being Lunar New Year, people decorated their houses. (Vì đây là Tết, họ trang trí nhà của họ.)

Trường hợp mang nghĩa bị động: Danh từ (Noun) + V3/ V-ed

Ex: Nick’s final exam was finished, he could go outside with his friends.

⇒ Nick’s final exam finished, he could go outside with his friends. (Bài kiểm tra cuối cùng của Nick đã kết thúc, anh ấy có thể ra ngoài đi chơi với bạn của mình.)

Đại từ + động từ nguyên mẫu có to (Pronoun + to infinitive)

Đại từ (Pronoun) + to V

Ex: My colleagues all completed the project, some to go to eat, others to rest. (Đồng nghiệp của tôi đã hoàn thành dự án, một số người thì đi ăn, một số người thì đi nghỉ ngơi.)

Danh từ/ đại từ + cụm giới từ/ tính từ (Noun/ pronoun + prepositional/ adjective phrase)

Danh từ/ đại từ + Cụm giới từ/ cụm tính từ

Ex: His love stronger than ever, Tony decided not to give up until she fell in love with him.

(Tình yêu của anh ta mạnh mẽ hơn bao giờ hết, Tony quyết định sẽ không từ bỏ cho đến khi cô ấy yêu anh ta.)

Note: Ta có thể thêm giới từ “with” trước cấu trúc tuyệt đối

Ex: Sarah stood before her English teacher with her head down. (Sarah đứng trước cô giáo tiếng Anh của mình với tư thế cúi đầu)

3. Những cấu trúc tuyệt đối phổ biến

Roughly speaking: nói chung

Ex: There are, roughly speaking, four possible solutions to our problem. (Nói chung, có 4 giải pháp khả thi cho vấn đề của chúng ta.)

Considering sb abilities: xét đến khả năng của ai

Ex: Considering Nana abilities, she could break all records. (Xét đến khả năng của Nana, cô ấy đáng lẽ ra đã có thể phá vỡ tất cả kỷ lục rồi.)

Judging by the dark clouds: dựa trên những đám mây đen.

Ex: It is going to rain, judging by the dark clouds. (Trời sắp mưa rồi, dựa trên những đám mây đen.)

To get back to the main point: quay trở lại vấn đề chính.

Ex: To get back to the main point, they don’t know Chinese. (Quay trở về vấn đề chính, họ không biết tiếng Trung Quốc.)

LỜI KẾT: Xong! Chúng ta đã hoàn thành xong bài học ngày hôm nay rồi đó. Các bạn thấy cấu trúc câu tuyệt đối này như thế nào, quá tuyệt vời đúng không. ZAenglish cũng công nhận như vậy. Chúng mình hy vọng cấu trúc này sẽ giúp cho các bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Hẹn gặp lại các bạn ở bài cấu trúc ought to những chuyên đề ngữ pháp tiếp theo.

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase)
Chuyển lên trên